Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chói tai
[chói tai]
|
brassy; shrill; strident; piercing
Chuyên ngành Việt - Anh
chói tai
[chói tai]
|
Vật lý
dissonant
Xây dựng, Kiến trúc
dissonant
Từ điển Việt - Việt
chói tai
|
tính từ
tiếng đập mạnh làm ù cả tai